中文 Trung Quốc- 聯合自強
- 联合自强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kết hợp với nhau để tự cải thiện
- các phong trào chung để tăng cường tự
聯合自強 联合自强 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to combine together for self improvement
- joint movement for self strengthening