中文 Trung Quốc
聯合王國
联合王国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vương Quốc Anh
聯合王國 联合王国 phát âm tiếng Việt:
[Lian2 he2 wang2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
United Kingdom
聯合發表 联合发表
聯合組織 联合组织
聯合聲明 联合声明
聯合艦隊 联合舰队
聯合軍演 联合军演
聯名 联名