中文 Trung Quốc
聚酰胺
聚酰胺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polyamide
聚酰胺 聚酰胺 phát âm tiếng Việt:
[ju4 xian1 an4]
Giải thích tiếng Anh
polyamide
聚集 聚集
聚頭 聚头
聚飲 聚饮
聚首 聚首
聚點 聚点
聚齊 聚齐