中文 Trung Quốc
聚落
聚落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu định cư
ở nơi
thị xã
làng
聚落 聚落 phát âm tiếng Việt:
[ju4 luo4]
Giải thích tiếng Anh
settlement
dwelling place
town
village
聚螢映雪 聚萤映雪
聚訟紛紜 聚讼纷纭
聚談 聚谈
聚變 聚变
聚變反應 聚变反应
聚變武器 聚变武器