中文 Trung Quốc
聚氯乙烯
聚氯乙烯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polyvinyl clorua (PVC)
聚氯乙烯 聚氯乙烯 phát âm tiếng Việt:
[ju4 lu:4 yi3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
polyvinyl chloride (PVC)
聚沙成塔 聚沙成塔
聚焦 聚焦
聚甲醛 聚甲醛
聚眾淫亂罪 聚众淫乱罪
聚積 聚积
聚精會神 聚精会神