中文 Trung Quốc
聖賢
圣贤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một sage
người đàn ông khôn ngoan và thánh thiện
đạo đức vua
Phật giáo ma
rượu vang
聖賢 圣贤 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 xian2]
Giải thích tiếng Anh
a sage
wise and holy man
virtuous ruler
Buddhist lama
wine
聖賢孔子鳥 圣贤孔子鸟
聖賢書 圣贤书
聖赫勒拿 圣赫勒拿
聖跡 圣迹
聖路易斯 圣路易斯
聖躬 圣躬