中文 Trung Quốc
  • 聖哈辛托 繁體中文 tranditional chinese聖哈辛托
  • 圣哈辛托 简体中文 tranditional chinese圣哈辛托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • San Jacinto
聖哈辛托 圣哈辛托 phát âm tiếng Việt:
  • [Sheng4 ha1 xin1 tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • San Jacinto