中文 Trung Quốc
聖僧
圣僧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sư cao cấp
聖僧 圣僧 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 seng1]
Giải thích tiếng Anh
senior monk
聖克魯斯 圣克鲁斯
聖克魯斯島 圣克鲁斯岛
聖典 圣典
聖勞倫斯河 圣劳伦斯河
聖化 圣化
聖君 圣君