中文 Trung Quốc
  • 聊生 繁體中文 tranditional chinese聊生
  • 聊生 简体中文 tranditional chinese聊生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiếm sống (esp. với tiêu cực)
聊生 聊生 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to earn a living (esp. with negative)