中文 Trung Quốc
聊生
聊生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiếm sống (esp. với tiêu cực)
聊生 聊生 phát âm tiếng Việt:
[liao2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to earn a living (esp. with negative)
聊表寸心 聊表寸心
聊賴 聊赖
聊齋志異 聊斋志异
聒 聒
聒噪 聒噪
聒耳 聒耳