中文 Trung Quốc
耽憂
耽忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 擔憂|担忧 [dan1 you1]
耽憂 耽忧 phát âm tiếng Việt:
[dan1 you1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 擔憂|担忧[dan1 you1]
耽擱 耽搁
耽溺 耽溺
耽誤 耽误
耿 耿
耿介 耿介
耿直 耿直