中文 Trung Quốc
耶誕節
耶诞节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giáng sinh (Tw)
耶誕節 耶诞节 phát âm tiếng Việt:
[Ye1 dan4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Christmas (Tw)
耶路撒冷 耶路撒冷
耶酥 耶酥
耶酥會 耶酥会
耶魯 耶鲁
耶魯大學 耶鲁大学
耷 耷