中文 Trung Quốc
耳語
耳语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thì thầm vào tai của sb
một tiếng thì thầm
耳語 耳语 phát âm tiếng Việt:
[er3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to whisper in sb's ear
a whisper
耳軟 耳软
耳邊風 耳边风
耳釘 耳钉
耳鳴 耳鸣
耳麥 耳麦
耳鼓 耳鼓