中文 Trung Quốc
耞
耞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flail (cho đập hạt)
Các phiên bản cũ của 枷 [jia1]
耞 耞 phát âm tiếng Việt:
[jia1]
Giải thích tiếng Anh
flail (for threshing grain)
old variant of 枷[jia1]
耡 耡
耤 耤
耦 耦
耦園 耦园
耦居 耦居
耦聯晶體管 耦联晶体管