中文 Trung Quốc
耐磨
耐磨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang kháng
耐磨 耐磨 phát âm tiếng Việt:
[nai4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
wear resistant
耐穿 耐穿
耐腐蝕 耐腐蚀
耐藥性 耐药性
耐酸 耐酸
耐高溫 耐高温
耐鹼 耐碱