中文 Trung Quốc
耐心
耐心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiên nhẫn
kiên nhẫn
耐心 耐心 phát âm tiếng Việt:
[nai4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be patient
patience
耐心幫助 耐心帮助
耐心煩 耐心烦
耐性 耐性
耐水性 耐水性
耐洗 耐洗
耐洗滌性 耐洗涤性