中文 Trung Quốc
  • 綠樹成蔭 繁體中文 tranditional chinese綠樹成蔭
  • 绿树成荫 简体中文 tranditional chinese绿树成荫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một khu vực) có cây với bóng râm đem lại cho lá
  • (của một con đường) được cây xanh
綠樹成蔭 绿树成荫 phát âm tiếng Việt:
  • [lu:4 shu4 cheng2 yin4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of an area) to have trees with shade-giving foliage
  • (of a road) to be tree-lined