中文 Trung Quốc
  • 綜括 繁體中文 tranditional chinese綜括
  • 综括 简体中文 tranditional chinese综括
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tóm tắt
  • để làm tròn
綜括 综括 phát âm tiếng Việt:
  • [zong1 kuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to summarize
  • to round up