中文 Trung Quốc
  • 經由 繁體中文 tranditional chinese經由
  • 经由 简体中文 tranditional chinese经由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Via
經由 经由 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • via