中文 Trung Quốc
羅漢
罗汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 阿羅漢|阿罗汉 [a1 luo2 han4]
羅漢 罗汉 phát âm tiếng Việt:
[luo2 han4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 阿羅漢|阿罗汉[a1 luo2 han4]
羅漢拳 罗汉拳
羅漢果 罗汉果
羅漢病 罗汉病
羅漢豆 罗汉豆
羅漢魚 罗汉鱼
羅潔愛爾之 罗洁爱尔之