中文 Trung Quốc- 羅布
- 罗布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để hiển thị
- để lây lan ra
- phân phối
- cách đánh vần cũ của 盧布|卢布 [lu2 bu4], Rúp
羅布 罗布 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to display
- to spread out
- to distribute
- old spelling of 盧布|卢布[lu2 bu4], ruble