中文 Trung Quốc
羅
罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Luo
Vải
để thu thập
để thu thập
để bắt
để sàng lọc
羅 罗 phát âm tiếng Việt:
[luo2]
Giải thích tiếng Anh
gauze
to collect
to gather
to catch
to sift
羅一秀 罗一秀
羅世昌 罗世昌
羅伯斯庇爾 罗伯斯庇尔
羅伯特·伯恩斯 罗伯特·伯恩斯
羅伯特·佛洛斯特 罗伯特·佛洛斯特
羅伯特·路易斯·斯蒂文森 罗伯特·路易斯·斯蒂文森