中文 Trung Quốc
  • 絚 繁體中文 tranditional chinese
  • 絚 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 緪 [geng1]
絚 絚 phát âm tiếng Việt:
  • [geng1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 緪[geng1]