中文 Trung Quốc
  • 維克托 繁體中文 tranditional chinese維克托
  • 维克托 简体中文 tranditional chinese维克托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Victor (tên)
維克托 维克托 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei2 ke4 tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • Victor (name)