中文 Trung Quốc
  • 絕對濕度 繁體中文 tranditional chinese絕對濕度
  • 绝对湿度 简体中文 tranditional chinese绝对湿度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • độ ẩm tuyệt đối
絕對濕度 绝对湿度 phát âm tiếng Việt:
  • [jue2 dui4 shi1 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • absolute humidity