中文 Trung Quốc
  • 絕地 繁體中文 tranditional chinese絕地
  • 绝地 简体中文 tranditional chinese绝地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nguy hiểm tại chỗ
  • Jedi (trong Star Wars)
絕地 绝地 phát âm tiếng Việt:
  • [jue2 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • danger spot
  • Jedi (in Star Wars)