中文 Trung Quốc
管弦樂隊
管弦乐队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dàn nhạc giao hưởng
管弦樂隊 管弦乐队 phát âm tiếng Việt:
[guan3 xian2 yue4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
orchestra
管待 管待
管情 管情
管手管腳 管手管脚
管控 管控
管教 管教
管教無方 管教无方