中文 Trung Quốc
管工
管工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ sửa ống nước
công nhân đường ống
管工 管工 phát âm tiếng Việt:
[guan3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
plumber
pipe-worker
管座 管座
管弦樂 管弦乐
管弦樂團 管弦乐团
管待 管待
管情 管情
管手管腳 管手管脚