中文 Trung Quốc
箝
箝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kìm
Nhíp
để kẹp
箝 箝 phát âm tiếng Việt:
[qian2]
Giải thích tiếng Anh
pliers
pincers
to clamp
箠 棰
管 管
管 管
管中窺豹 管中窥豹
管井 管井
管他三七二十一 管他三七二十一