中文 Trung Quốc
  • 筕 繁體中文 tranditional chinese
  • 筕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 筕篖 [hang2 tang2]
筕 筕 phát âm tiếng Việt:
  • [hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 筕篖[hang2 tang2]