中文 Trung Quốc
  • 絕代 繁體中文 tranditional chinese絕代
  • 绝代 简体中文 tranditional chinese绝代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • peerless
  • chưa từng có trong thế hệ của mình
  • một không (tài năng, làm đẹp)
絕代 绝代 phát âm tiếng Việt:
  • [jue2 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • peerless
  • unmatched in his generation
  • incomparable (talent, beauty)