中文 Trung Quốc
終了
终了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết thúc
終了 终了 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 liao3]
Giải thích tiếng Anh
to end
終傅 终傅
終南 终南
終南山 终南山
終場 终场
終場鑼聲 终场锣声
終天 终天