中文 Trung Quốc
細枝末節
细枝末节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tiết nhỏ
trifles
細枝末節 细枝末节 phát âm tiếng Việt:
[xi4 zhi1 mo4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
minor details
trifles
細毛 细毛
細水長流 细水长流
細沙 细沙
細河區 细河区
細潤 细润
細皮嫩肉 细皮嫩肉