中文 Trung Quốc
紫菜屬
紫菜属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Porphyra (chi ăn cỏ biển)
紫菜屬 紫菜属 phát âm tiếng Việt:
[zi3 cai4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
Porphyra (genus of edible seaweed)
紫菜苔 紫菜苔
紫薇 紫薇
紫藤 紫藤
紫蘇屬 紫苏属
紫袍 紫袍
紫貂 紫貂