中文 Trung Quốc
紫丁香
紫丁香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa cà
紫丁香 紫丁香 phát âm tiếng Việt:
[zi3 ding1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
lilac
紫云苗族布依族自治縣 紫云苗族布依族自治县
紫嘯鶇 紫啸鸫
紫坪鋪 紫坪铺
紫坪鋪水庫 紫坪铺水库
紫壽帶 紫寿带
紫外 紫外