中文 Trung Quốc
索然寡味
索然寡味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu si đần độn và insipid
索然寡味 索然寡味 phát âm tiếng Việt:
[suo3 ran2 gua3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
dull and insipid
索然無味 索然无味
索爾 索尔
索爾仁尼琴 索尔仁尼琴
索爾茲伯里石環 索尔兹伯里石环
索福克勒斯 索福克勒斯
索福克里斯 索福克里斯