中文 Trung Quốc
筆談
笔谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc trò chuyện bằng cách viết
phác thảo và ghi chú
筆談 笔谈 phát âm tiếng Việt:
[bi3 tan2]
Giải thích tiếng Anh
conversation by writing
sketches and notes
筆譯 笔译
筆跡 笔迹
筆鋒 笔锋
筆電 笔电
筆順 笔顺
筆頭 笔头