中文 Trung Quốc
  • 紐卡斯爾 繁體中文 tranditional chinese紐卡斯爾
  • 纽卡斯尔 简体中文 tranditional chinese纽卡斯尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Newcastle (tên địa danh)
紐卡斯爾 纽卡斯尔 phát âm tiếng Việt:
  • [Niu3 ka3 si1 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • Newcastle (place name)