中文 Trung Quốc
紅馬甲
红马甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo đỏ
sàn nhà kinh doanh trong thị trường chứng khoán
môi giới chứng khoán
紅馬甲 红马甲 phát âm tiếng Việt:
[hong2 ma3 jia3]
Giải thích tiếng Anh
red waistcoat
floor trader in stock market
stockbroker
紅骨髓 红骨髓
紅高粱 红高粱
紅魔鬼 红魔鬼
紅黴素 红霉素
紆 纡
紆 纡