中文 Trung Quốc
紅細胞
红细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc
tế bào máu đỏ
紅細胞 红细胞 phát âm tiếng Việt:
[hong2 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
erythrocyte
red blood cell
紅細胞沉降率 红细胞沉降率
紅綠燈 红绿灯
紅線 红线
紅翅旋壁雀 红翅旋壁雀
紅翅綠鳩 红翅绿鸠
紅翅藪鶥 红翅薮鹛