中文 Trung Quốc
紅箍兒
红箍儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(miền bắc Thổ ngữ) màu đỏ armband
紅箍兒 红箍儿 phát âm tiếng Việt:
[hong2 gu1 r5]
Giải thích tiếng Anh
(northern dialects) red armband
紅籌股 红筹股
紅粉 红粉
紅糖 红糖
紅細胞沉降率 红细胞沉降率
紅綠燈 红绿灯
紅線 红线