中文 Trung Quốc
紅地毯
红地毯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảm đỏ
紅地毯 红地毯 phát âm tiếng Việt:
[hong2 di4 tan3]
Giải thích tiếng Anh
red carpet
紅堡 红堡
紅場 红场
紅塔 红塔
紅塵 红尘
紅墨水 红墨水
紅外 红外