中文 Trung Quốc
約
约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân nhắc trong một sự cân bằng hoặc trên một quy mô
約 约 phát âm tiếng Việt:
[yao1]
Giải thích tiếng Anh
to weigh in a balance or on a scale
約 约
約伯 约伯
約伯記 约伯记
約但河 约但河
約克 约克
約克郡 约克郡