中文 Trung Quốc
糺
纠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 糾|纠 [jiu1]
糺 纠 phát âm tiếng Việt:
[jiu1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 糾|纠[jiu1]
系 系
系主任 系主任
系出名門 系出名门
系列放大器 系列放大器
系列片 系列片
系統 系统