中文 Trung Quốc
  • 糴 繁體中文 tranditional chinese
  • 籴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mua lên (hạt)
糴 籴 phát âm tiếng Việt:
  • [di2]

Giải thích tiếng Anh
  • buy up (grain)