中文 Trung Quốc
糖果
糖果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹo
CL:粒 [li4]
糖果 糖果 phát âm tiếng Việt:
[tang2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
candy
CL:粒[li4]
糖水 糖水
糖汁 糖汁
糖油粑粑 糖油粑粑
糖瓜 糖瓜
糖皮質激素 糖皮质激素
糖粉 糖粉