中文 Trung Quốc
精囊
精囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spermatophore
精囊 精囊 phát âm tiếng Việt:
[jing1 nang2]
Giải thích tiếng Anh
spermatophore
精妙 精妙
精子 精子
精子密度 精子密度
精密儀器 精密仪器
精密化 精密化
精密陶瓷 精密陶瓷