中文 Trung Quốc
粻
粻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm
gạo nấu chín trắng
粻 粻 phát âm tiếng Việt:
[zhang1]
Giải thích tiếng Anh
food
white cooked rice
粼 粼
粼粼 粼粼
粽 粽
精 精
精光 精光
精兵 精兵