中文 Trung Quốc
粗率
粗率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô
thô
thô
mà không cần do Chăm sóc
ill-Considered
粗率 粗率 phát âm tiếng Việt:
[cu1 shuai4]
Giải thích tiếng Anh
rough
coarse
crude
without due care
ill-considered
粗略 粗略
粗疏 粗疏
粗砂 粗砂
粗管麵 粗管面
粗糙 粗糙
粗糧 粗粮