中文 Trung Quốc
第一炮
第一炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình) mở bắn
第一炮 第一炮 phát âm tiếng Việt:
[di4 yi1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
(fig.) opening shot
第一產業 第一产业
第一級 第一级
第一聲 第一声
第一輪 第一轮
第三世界 第三世界
第三位 第三位