中文 Trung Quốc
  • 第一炮 繁體中文 tranditional chinese第一炮
  • 第一炮 简体中文 tranditional chinese第一炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (hình) mở bắn
第一炮 第一炮 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 yi1 pao4]

Giải thích tiếng Anh
  • (fig.) opening shot