中文 Trung Quốc
米黃
米黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu be
米黃 米黄 phát âm tiếng Việt:
[mi3 huang2]
Giải thích tiếng Anh
beige
籵 籵
籸 籸
籹 籹
籼稻 籼稻
籼米 籼米
籽 籽